disillusioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disillusioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disillusioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disillusioned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disillusioned
freed from illusion
Similar:
disenchant: free from enchantment
Synonyms: disillusion
Antonyms: enchant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).