dishonourable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dishonourable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishonourable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishonourable.
Từ điển Anh Việt
dishonourable
/dis'ɔnərəbl/
* tính từ
làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn
đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dishonourable
Similar:
dishonorable: lacking honor or integrity; deserving dishonor
dishonorable in thought and deed
Antonyms: honorable