dishonorable discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishonorable discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishonorable discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishonorable discharge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dishonorable discharge

    a discharge from the armed forces for a grave offense (as sabotage or espionage or cowardice or murder)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).