directivity pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directivity pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directivity pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directivity pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directivity pattern

    * kỹ thuật

    giản đồ hướng tính

    điện lạnh:

    biểu đồ hướng tính

    vật lý:

    đặc tuyến hướng tính