directed graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directed graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directed graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directed graph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
directed graph
* kỹ thuật
đồ thị có hướng
toán & tin:
đồ hình có hướng
đồ thị định hướng