dirac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dirac

    English theoretical physicist who applied relativity theory to quantum mechanics and predicted the existence of antimatter and the positron (1902-1984)

    Synonyms: Paul Adrien Maurice Dirac

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).