diphylla ecaudata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diphylla ecaudata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diphylla ecaudata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diphylla ecaudata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diphylla ecaudata

    Similar:

    hairy-legged vampire bat: similar in size and habits to Desmodus rotundus; of tropical America including southern California and Texas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).