dinitrogen oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinitrogen oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinitrogen oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinitrogen oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dinitrogen oxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đinitơ ôxit