diminishing balance depreciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diminishing balance depreciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diminishing balance depreciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diminishing balance depreciation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diminishing balance depreciation
* kinh tế
tính hữu dụng biên giảm dần
Từ liên quan
- diminishing
- diminishing cost
- diminishing returns
- diminishing utility
- diminishing buying power
- diminishing productivity
- diminishing marginal cost
- diminishing balance method
- diminishing marginal value
- diminishing returns to land
- diminishing marginal product
- diminishing marginal utility
- diminishing returns to scale
- diminishing balance depreciation
- diminishing marginal utility of wealth
- diminishing marginal rate of substitution