dimetric projection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimetric projection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimetric projection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimetric projection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimetric projection
* kỹ thuật
phép chiếu đimetric
xây dựng:
phép chiếu hai buồng
phép chiếu hai phía
phép chiếu nhị trắc