digitized sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitized sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitized sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitized sample.

Từ điển Anh Việt

  • digitized sample

    (Tech) mẫu số tự hóa