digitalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digitalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitalization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digitalization
* kỹ thuật
sự số hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digitalization
the administration of digitalis for the treatment of certain heart disorders
Synonyms: digitalisation