digitalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digitalisation

    Similar:

    digitalization: the administration of digitalis for the treatment of certain heart disorders

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).