dido nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dido nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dido giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dido.

Từ điển Anh Việt

  • dido

    /'daidou/

    * danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    trò chơi khăm, trò chơi ác

    to cut [up] didoes: chơi khăm

    cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dido

    (Roman mythology) a princess of Tyre who was the founder and queen of Carthage; Virgil tells of her suicide when she was abandoned by Aeneas