didactyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
didactyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didactyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didactyl.
Từ điển Anh Việt
didactyl
* tính từ
hai ngón
didactyl
* tính từ
hai ngón
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.