dibranchiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dibranchiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dibranchiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dibranchiate.
Từ điển Anh Việt
dibranchiate
* tính từ
có hai mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dibranchiate
cephalopods having two gills
Synonyms: dibranchiate mollusk, dibranch