dibranchiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dibranchiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dibranchiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dibranchiate.

Từ điển Anh Việt

  • dibranchiate

    * tính từ

    có hai mang

Từ điển Anh Anh - Wordnet