diathermy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diathermy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diathermy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diathermy.
Từ điển Anh Việt
diathermy
/'daiə,θə:mi/
* danh từ
(y học) phép điện nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diathermy
* kỹ thuật
điện liệu pháp
điện lạnh:
phép điện nhiệt
y học:
phép thấu nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diathermy
a method of physical therapy that involves generating local heat in body tissues by high-frequency electromagnetic currents