deviousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deviousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviousness.
Từ điển Anh Việt
deviousness
/'di:vjəsnis/
* danh từ
sự xa xôi, sự hẻo lánh
sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deviousness
the quality of being oblique and rambling indirectly
Synonyms: obliqueness
Similar:
crookedness: the quality of being deceitful and underhanded