developer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developer.

Từ điển Anh Việt

  • developer

    /di'veləpə/

    * danh từ

    (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh

  • developer

    (Tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • developer

    * kinh tế

    chất hiện hình (trong phân tích sắc ký)

    chủ (thuê xây dựng) công trình

    * kỹ thuật

    lập trình viên

    phát triển

    toán & tin:

    người phát triển

    thuốc hiện ảnh

    thuốc rửa ảnh

    điện lạnh:

    thuốc hiện

    vật lý:

    thuốc hiện hình

    xây dựng:

    thuốc tráng phim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • developer

    someone who develops real estate (especially someone who prepares a site for residential or commercial use)

    photographic equipment consisting of a chemical solution for developing film