deutsche bundespost telekom (dbt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deutsche bundespost telekom (dbt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deutsche bundespost telekom (dbt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deutsche bundespost telekom (dbt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deutsche bundespost telekom (dbt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bưu điện Đức