desynchronize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desynchronize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desynchronize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desynchronize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desynchronize
cause to become desynchronized; cause to occur at unrelated times
Synonyms: desynchronise
Antonyms: synchronize, synchronise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).