despotical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despotical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despotical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despotical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • despotical

    Similar:

    despotic: belonging to or having the characteristics of a despot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).