despatch days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despatch days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despatch days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despatch days.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • despatch days

    * kinh tế

    thời gian bốc dỡ nhanh