desensitisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desensitisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desensitisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desensitisation.
Từ điển Anh Việt
desensitisation
* danh từ
sự gây tê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desensitisation
Similar:
desensitization: the process of reducing sensitivity
the patient was desensitized to the allergen