derequisition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derequisition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derequisition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derequisition.
Từ điển Anh Việt
derequisition
/'di:,rekwi'ziʃn/
* ngoại động từ
thôi trưng dụng, thôi trưng thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derequisition
release from government control
Antonyms: requisition