derecognize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derecognize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derecognize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derecognize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derecognize

    Similar:

    decertify: cause to be no longer approved or accepted

    Carter derecognized Taiwan in 1979 after the U.S. recognized the People's Republic of China

    Synonyms: derecognise

    Antonyms: certify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).