derailing switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derailing switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derailing switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derailing switch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derailing switch

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ghi (rẽ ràu)