dependant (relative) allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dependant (relative) allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dependant (relative) allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dependant (relative) allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dependant (relative) allowance

    * kinh tế

    miễn thuế nuôi dưỡng người thân