deoxythymidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deoxythymidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deoxythymidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deoxythymidine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deoxythymidine
a nucleoside component of DNA; composed of thymine and deoxyribose
Synonyms: thymidine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).