dentate nucleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dentate nucleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dentate nucleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dentate nucleus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dentate nucleus

    a large laminar nucleus of grey matter within the white matter of each cerebral hemisphere

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).