delhi boll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delhi boll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delhi boll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delhi boll.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delhi boll

    * kỹ thuật

    y học:

    nhọt Delhi