delegation of authority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delegation of authority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delegation of authority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delegation of authority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delegation of authority

    * kinh tế

    đoàn đại biểu chính quyền

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự ủy nhiệm quyền lực

    sự ủy nhiệm thẩm quyền