dehumanized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dehumanized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehumanized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehumanized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dehumanized
divested of human qualities or attributes
Synonyms: dehumanised, unhuman
Similar:
dehumanize: deprive of human qualities
Life in poverty has dehumanized them
Synonyms: dehumanise
Antonyms: humanize
dehumanize: make mechanical or routine
Synonyms: dehumanise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).