dehumanise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dehumanise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehumanise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehumanise.
Từ điển Anh Việt
dehumanise
/di:'hju:mənaiz/ (dehumanize) /di:'hju:mənaiz/
* ngoại động từ
làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dehumanise
Similar:
dehumanize: deprive of human qualities
Life in poverty has dehumanized them
Antonyms: humanize
dehumanize: make mechanical or routine