defunctness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defunctness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defunctness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defunctness.
Từ điển Anh Việt
defunctness
xem defunct
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defunctness
Similar:
extinction: no longer in existence
the extinction of a species