defeather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defeather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defeather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defeather.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defeather

    * kinh tế

    nhổ lông chim