defeasance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defeasance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defeasance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defeasance.
Từ điển Anh Việt
defeasance
/di'fi:zəns/
* danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
defeasance clause: điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defeasance
* kinh tế
điều kiện bãi bỏ hợp đồng
hợp đồng có điều khoản bãi bỏ
sự bãi bỏ (giao kèo ...)
sự hủy bỏ
sự thủ tiêu