deepening reform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deepening reform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deepening reform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deepening reform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deepening reform

    * kinh tế

    cải cách sâu