decubitus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decubitus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decubitus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decubitus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decubitus

    * kỹ thuật

    y học:

    tư thế nằm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decubitus

    a reclining position (as in a bed)