decatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decatron.

Từ điển Anh Việt

  • decatron

    decatron (đền dùng cho máy tính)