decatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decatron.
Từ điển Anh Việt
decatron
decatron (đền dùng cho máy tính)
decatron
decatron (đền dùng cho máy tính)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.