decarbonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decarbonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decarbonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decarbonize.
Từ điển Anh Việt
decarbonize
/di:'kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/
* ngoại động từ
(hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decarbonize
* kinh tế
khử khí cacbonic
* kỹ thuật
khử các bon
khử cacbon
loại cacbon
vật lý:
khử muội than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decarbonize
remove carbon from (an engine)
Synonyms: decarbonise, decarburize, decarburise, decoke