debugging line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debugging line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debugging line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debugging line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debugging line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng gỡ rối

    dòng hiệu chỉnh lỗi