debris surge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debris surge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debris surge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debris surge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debris surge

    the sudden spread of dust and debris from a collapsing building

    the destruction of the building produced an enormous debris surge

    Synonyms: debris storm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).