dcf (document composition facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dcf (document composition facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dcf (document composition facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dcf (document composition facility).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dcf (document composition facility)
* kỹ thuật
toán & tin:
phương tiện tổng hợp dữ liệu