davy's grey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
davy's grey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm davy's grey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của davy's grey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
davy's grey
Similar:
iron blue: slightly purplish or bluish dark grey
Synonyms: steel grey, steel gray, Davy's gray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).