darter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darter.

Từ điển Anh Việt

  • darter

    /'dɑ:tə/

    * danh từ

    người phóng (lao...)

    (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darter

    a person or other animal that moves abruptly and rapidly

    squirrels are darters

    Similar:

    snakebird: fish-eating bird of warm inland waters having a long flexible neck and slender sharp-pointed bill

    Synonyms: anhinga