dardanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dardanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dardanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dardanian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dardanian

    Similar:

    trojan: a native of ancient Troy

    Synonyms: Dardan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).