damp-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damp-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damp-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damp-proof.

Từ điển Anh Việt

  • damp-proof

    /'dæmppru:f/

    * tính từ

    không thấm ướt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damp-proof

    * kỹ thuật

    cách nước

    chống ẩm

    không hút ẩm

    xây dựng:

    cách ẩm