daffo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daffo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daffo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daffo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daffo

    Similar:

    ron: a Chadic language spoken in northern Nigeria

    Synonyms: Bokkos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).