dacrycarpus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dacrycarpus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dacrycarpus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dacrycarpus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dacrycarpus

    evergreen coniferous shrubs or trees of New Zealand to Malaysia and Philippines

    Synonyms: genus Dacrycarpus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).